THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 5
Trường | THPT TNT | |||||
Học kỳ | 1 | |||||
Năm học | 2022-2023 | Tuần 5 | ||||
Lớp | 10A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Vật lý | Toán | Toán | Vật lý | Vật lý |
2 | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | Công nghệ | Thể dục | Hóa học | Hóa học |
3 | Văn học | Ngoại ngữ | Sinh học | Sinh học | Lịch sử | Công nghệ |
4 | Toán | GDQP & AN | Thể dục | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ |
5 | Toán | Văn học | GDĐP (địa) | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
3 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
4 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Toán | Công nghệ | Lịch sử | Lịch sử | GDQP & AN |
2 | Sinh hoạt | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ | GDĐP (địa) | Công nghệ |
3 | Toán | GDKT&PL | GDKT&PL | Ngoại ngữ | Văn học | Thể dục |
4 | Địa lí | Văn học | Vật lý | Địa lí | Văn học | Lịch sử |
5 | Ngoại ngữ | Văn học | Vật lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
3 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
4 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Tin học | Hóa học | Hóa học | Thể dục | Hóa học |
2 | Sinh hoạt | GDQP & AN | Văn học | Vật lý | Vật lý | Sinh học |
3 | Ngoại ngữ | Văn học | Văn học | Thể dục | Lịch sử | Toán |
4 | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán |
5 | Toán | Tin học | GDĐP (địa) | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
3 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
4 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Công nghệ | Công nghệ | Ngoại ngữ | GDQP & AN | Toán |
2 | Sinh hoạt | Vật lý | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể dục | Toán |
3 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán | GDKT&PL | Lịch sử | Văn học |
4 | Thể dục | Địa lí | Văn học | Lịch sử | Địa lí | Văn học |
5 | GDKT&PL | Văn học | GDĐP (địa) | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
3 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
4 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Ngoại ngữ | GDKT&PL | Thể dục | GDKT&PL | Văn học |
2 | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | Địa lí | Sinh học | Sinh học | Văn học |
3 | Lịch sử | Tin học | GDQP & AN | Văn học | Địa lí | Toán |
4 | Toán | Văn học | Toán | Tin học | Thể dục | GDĐP (địa) |
5 | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ | Lịch sử | ||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | HĐ Trải nghiệm | Văn học | |||
3 | Ngoại ngữ | HĐ Trải nghiệm | Văn học | |||
4 | Ngoại ngữ | HĐ Trải nghiệm | Văn học | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Địa lí | GDKT&PL | Văn học | Lịch sử | GDĐP (địa) |
2 | Sinh hoạt | Công nghệ | Lịch sử | Công nghệ | Địa lí | Thể dục |
3 | GDKT&PL | Vật lý | Văn học | Vật lý | Thể dục | Toán |
4 | GDQP & AN | Lịch sử | Văn học | Ngoại ngữ | Toán | Toán |
5 | Văn học | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | Văn học | HĐ Trải nghiệm | |||
3 | Ngoại ngữ | Văn học | HĐ Trải nghiệm | |||
4 | Ngoại ngữ | Văn học | HĐ Trải nghiệm | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | GDQP & AN | Văn học | Tin học | GDĐP (địa) | Văn học |
2 | Sinh hoạt | Lịch sử | Văn học | Sinh học | Sinh học | Văn học |
3 | Thể dục | Địa lí | Lịch sử | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán |
4 | Ngoại ngữ | GDKT&PL | Địa lí | Toán | Toán | Thể dục |
5 | Ngoại ngữ | Tin học | GDKT&PL | Toán | ||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
3 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
4 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Ngoại ngữ | Địa lí | GDQP & AN | Ngoại ngữ | Toán |
2 | Sinh hoạt | Văn học | GDKT&PL | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Văn học | Thể dục | Công nghệ | Công nghệ | Toán | Thể dục |
4 | Văn học | Vật lý | Lịch sử | Vật lý | Địa lí | GDKT&PL |
5 | Lịch sử | Lịch sử | GDĐP (địa) | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | Ngoại ngữ | HĐ Trải nghiệm | |||
3 | Văn học | Ngoại ngữ | HĐ Trải nghiệm | |||
4 | Văn học | Ngoại ngữ | HĐ Trải nghiệm | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 10A9 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Toán | Văn học | Sinh học | Sinh học | Toán |
2 | Sinh hoạt | Toán | Văn học | GDQP & AN | Lịch sử | Ngoại ngữ |
3 | Văn học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Tin học | GDĐP (địa) | Ngoại ngữ |
4 | Thể dục | Tin học | Địa lí | Toán | GDKT&PL | Thể dục |
5 | GDKT&PL | Lịch sử | Văn học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
3 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
4 | Văn học | HĐ Trải nghiệm | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Ghi chú: Môn GDĐP, GVCN hướng dẫn học sinh ghi trên sổ đầu bài chỉ ghi là GDĐP không ghi thêm chữ địa (ở trong ngoặc). Trân trọng. | ||||||
Lớp | 11A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Thể dục | Thể dục | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Sinh hoạt | Tin học | GDCD | Toán | Toán | Ngoại ngữ |
3 | Công nghệ | Văn học | Ngoại ngữ | Văn học | GDQP & AN | Toán |
4 | Hóa học | Văn học | Hóa học | Văn học | Tin học | Địa lí |
5 | Toán | Lịch sử | Vật lý | Sinh học | Ngoại ngữ | Văn học |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | |||
3 | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | |||
4 | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Lớp | 11A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Văn học | Vật lý | GDCD | Thể dục | Văn học |
2 | Sinh hoạt | Toán | Lịch sử | Tin học | Công nghệ | Văn học |
3 | Toán | Toán | Thể dục | Văn học | Hóa học | Địa lí |
4 | Ngoại ngữ | Sinh học | Văn học | Hóa học | Ngoại ngữ | GDQP & AN |
5 | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | |||
3 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | |||
4 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | |||
5 | ||||||
Lớp | 11A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Tin học | Địa lí | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Sinh hoạt | Thể dục | Sinh học | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ |
3 | GDQP & AN | GDCD | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học | Văn học |
4 | Công nghệ | Văn học | Vật lý | Lịch sử | Văn học | Toán |
5 | Hóa học | Văn học | Tin học | Toán | Ngoại ngữ | Toán |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | |||
3 | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | |||
4 | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | |||
5 | ||||||
Lớp | 11A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Toán | Lịch sử | Văn học | Tin học | GDQP & AN |
2 | Sinh hoạt | Toán | Hóa học | Văn học | Thể dục | Thể dục |
3 | Toán | Văn học | Vật lý | Hóa học | Toán | Văn học |
4 | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học |
5 | Ngoại ngữ | Sinh học | Địa lí | Công nghệ | GDCD | Toán |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Nghề PT | |||
3 | Toán | Ngoại ngữ | Nghề PT | |||
4 | Toán | Ngoại ngữ | Nghề PT | |||
5 | ||||||
Lớp | 11A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Văn học | Thể dục | Sinh học | Toán | Thể dục |
2 | Sinh hoạt | Công nghệ | Toán | Lịch sử | Toán | Địa lí |
3 | Văn học | Hóa học | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học |
4 | Văn học | GDQP & AN | Tin học | Tin học | GDCD | Ngoại ngữ |
5 | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Văn học | Hóa học | Ngoại ngữ |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | |||
3 | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | |||
4 | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | |||
5 | ||||||
Lớp | 11A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Văn học | Văn học | Vật lý | Lịch sử | Địa lí |
2 | Sinh hoạt | Hóa học | Văn học | Ngoại ngữ | GDQP & AN | Toán |
3 | Toán | Vật lý | Thể dục | Tin học | GDCD | Toán |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học | Thể dục | Công nghệ | Văn học |
5 | Văn học | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Tin học | Ngoại ngữ |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Nghề PT | Ngoại ngữ | Toán | |||
3 | Nghề PT | Ngoại ngữ | Toán | |||
4 | Nghề PT | Ngoại ngữ | Toán | |||
5 | ||||||
Lớp | 11A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Vật lý | Toán | Lịch sử | Toán | Thể dục |
2 | Sinh hoạt | Địa lí | Tin học | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ |
3 | Thể dục | Sinh học | GDQP & AN | Ngoại ngữ | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Văn học | Công nghệ | Văn học | Ngoại ngữ | GDCD | Toán |
5 | Văn học | Hóa học | Văn học | Hóa học | Văn học | Toán |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | |||
3 | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | |||
4 | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | |||
5 | ||||||
Lớp | 11A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Lịch sử | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | Văn học |
2 | Sinh hoạt | Vật lý | Thể dục | Thể dục | Hóa học | Văn học |
3 | Toán | Công nghệ | Tin học | Văn học | GDCD | GDQP & AN |
4 | Toán | Hóa học | Văn học | Sinh học | Toán | Ngoại ngữ |
5 | Ngoại ngữ | Địa lí | Văn học | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | |||
3 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | |||
4 | Ngoại ngữ | Toán | Nghề PT | |||
5 | ||||||
Lớp | 12A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Lịch sử | Vật lý | Sinh học | Thể dục | Văn học |
2 | Sinh hoạt | Tin học | Thể dục | Toán | GDQP & AN | Địa lí |
3 | Vật lý | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Toán | GDCD |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Lịch sử | Văn học | Ngoại ngữ | Sinh học |
5 | Văn học | Hóa học | Công nghệ | Văn học | Ngoại ngữ | Hóa học |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | GDCD | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ | Địa lí | Văn học |
3 | GDCD | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ | Địa lí | Văn học |
4 | GDCD | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ | Địa lí | Văn học |
5 | ||||||
Lớp | 12A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Toán | Ngoại ngữ | Địa lí | Sinh học | GDCD |
2 | Sinh hoạt | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lý |
3 | Sinh học | Tin học | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ | Lịch sử |
4 | Văn học | Hóa học | GDQP & AN | Công nghệ | Thể dục | Toán |
5 | Văn học | Văn học | Vật lý | Lịch sử | Văn học | Toán |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Địa lí | Văn học | GDCD | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ |
3 | Địa lí | Văn học | GDCD | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ |
4 | Địa lí | Văn học | GDCD | Toán | Lịch sử | Ngoại ngữ |
5 | ||||||
Lớp | 12A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Thể dục | Lịch sử | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
2 | Sinh hoạt | Lịch sử | Địa lí | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Hóa học | Thể dục | Ngoại ngữ | Công nghệ | Sinh học | GDQP & AN |
4 | Tin học | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Hóa học |
5 | Văn học | Vật lý | Văn học | Toán | Toán | Sinh học |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Lịch sử | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | Địa lí | Văn học |
3 | Lịch sử | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | Địa lí | Văn học |
4 | Lịch sử | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | Địa lí | Văn học |
5 | ||||||
Lớp | 12A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | GDCD | Ngoại ngữ | Vật lý | Văn học | Toán |
2 | Sinh hoạt | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Văn học | Toán |
3 | Toán | Lịch sử | Địa lí | Văn học | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Toán | Tin học | Thể dục | Thể dục | Ngoại ngữ | GDQP & AN |
5 | Lịch sử | Công nghệ | Văn học | Sinh học | Hóa học | Vật lý |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | GDCD | Lịch sử | Địa lí | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
3 | GDCD | Lịch sử | Địa lí | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
4 | GDCD | Lịch sử | Địa lí | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
5 | ||||||
Lớp | 12A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Lịch sử | Văn học | Văn học | Ngoại ngữ | Sinh học |
2 | Sinh hoạt | GDCD | Văn học | Văn học | Toán | GDQP & AN |
3 | Tin học | Hóa học | Công nghệ | Thể dục | Thể dục | Ngoại ngữ |
4 | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Hóa học | Ngoại ngữ |
5 | Địa lí | Toán | Sinh học | Toán | Vật lý | Lịch sử |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Văn học | Địa lí | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | GDCD |
3 | Văn học | Địa lí | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | GDCD |
4 | Văn học | Địa lí | Lịch sử | Toán | Ngoại ngữ | GDCD |
5 | ||||||
Lớp | 12A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | GDCD | Sinh học | GDQP & AN | Địa lí | Toán |
2 | Sinh hoạt | Lịch sử | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Toán |
3 | Văn học | Toán | Vật lý | Lịch sử | Ngoại ngữ | Vật lý |
4 | Văn học | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục | Thể dục | Văn học |
5 | Sinh học | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa học | Công nghệ | Văn học |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Toán | GDCD | Văn học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Địa lí |
3 | Toán | GDCD | Văn học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Địa lí |
4 | Toán | GDCD | Văn học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Địa lí |
5 | ||||||
Lớp | 12A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 03/09/2022 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CHAOCO | Tin học | GDQP & AN | Toán | Toán | Ngoại ngữ |
2 | Sinh hoạt | Toán | Sinh học | Lịch sử | Toán | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Văn học | Văn học | Hóa học | Công nghệ | Hóa học |
4 | Sinh học | Thể dục | Thể dục | Văn học | Ngoại ngữ | Vật lý |
5 | Vật lý | GDCD | Địa lí | Văn học | Ngoại ngữ | Toán |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán | Văn học | GDCD | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán | Văn học | GDCD | Lịch sử |
4 | Ngoại ngữ | Địa lí | Toán | Văn học | GDCD | Lịch sử |
5 |