THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 10 TRƯỜNG THPT THÂN NHÂN TRUNG NĂM HỌC 2019 – 2020
LỚP | 10A1 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | GDQP | Vật lý | Ngoại Ngữ | Toán | Vật lý |
2 | Ngoại khóa | Toán | Hóa học | Ngoại Ngữ | Toán | KTCN |
3 | Văn học | Sinh học | Toán | Tin học | KTCN | Thể dục |
4 | Văn học | Tin học | Ngoại Ngữ | Vật lý | Lịch sử | Thể dục |
5 | GDCD | Lịch sử | Ngoại Ngữ | Văn học | Địa lí | Hóa học |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Tiếng anh NC + TH | Tiếng anh NC + TH | ||||
3 | Tiếng anh NC + TH | Tiếng anh NC + TH | ||||
4 | Tiếng anh NC + TH | Tiếng anh NC + TH | ||||
5 |
LỚP | 10A2 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Hóa học | Toán | Toán | Ngoại Ngữ | Hóa học |
2 | Tin học | Sinh học | Toán | Toán | Ngoại Ngữ | Tin học |
3 | Vật lý | Lịch sử | Ngoại Ngữ | Thể dục | Địa lí | GDQP |
4 | Ngoại Ngữ | KTCN | Văn học | Thể dục | GDCD | KTCN |
5 | Văn học | Ngoại khóa | Văn học | Vật lý | Lịch sử | Vật lý |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Tiếng trung NC | Tiếng trung NC | ||||
3 | Tiếng trung NC | Tiếng trung NC | ||||
4 | Tiếng trung NC | Tiếng trung NC | ||||
5 |
LỚP | 10A3 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Sinh học | Ngoại Ngữ | Lịch sử | KTCN | Vật lý |
2 | Ngoại Ngữ | Ngoại khóa | Ngoại Ngữ | Hóa học | Vật lý | GDQP |
3 | Toán | GDCD | Địa lí | Văn học | Thể dục | KTCN |
4 | Toán | Toán | Lịch sử | Văn học | Thể dục | Tin học |
5 | Vật lý | Toán | Hóa học | Tin học | Ngoại Ngữ | Văn học |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | Tiếng trung NC | Tiếng trung NC | ||||
3 | Tiếng trung NC | Tiếng trung NC | ||||
4 | Tiếng trung NC | Tiếng trung NC | ||||
5 |
LỚP | 10A4 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Ngoại Ngữ | Lịch sử | Tin học | Thể dục | KTCN |
2 | Sinh học | Ngoại Ngữ | Văn học | Lịch sử | Thể dục | Vật lý |
3 | Toán | Tin học | Văn học | Vật lý | Toán | Hóa học |
4 | Ngoại khóa | Hóa học | Địa lí | Ngoại Ngữ | Toán | Văn học |
5 | KTCN | Toán | Vật lý | Ngoại Ngữ | GDCD | GDQP |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
LỚP | 10A5 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | Toán | Địa lí | Hóa học | Văn học | Thể dục |
2 | Toán | GDQP | Ngoại Ngữ | GDCD | KTCN | Thể dục |
3 | Vật lý | Ngoại Ngữ | Ngoại Ngữ | Lịch sử | Ngoại khóa | Văn học |
4 | KTCN | Ngoại Ngữ | Hóa học | Toán | Sinh học | Văn học |
5 | Tin học | Tin học | Lịch sử | Toán | Vật lý | Vật lý |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |
LỚP | 10A6 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh hoạt | GDCD | Ngoại Ngữ | Thể dục | Vật lý | Tin học |
2 | Vật lý | Hóa học | Ngoại Ngữ | Thể dục | Địa lí | Văn học |
3 | Ngoại khóa | GDQP | Lịch sử | Toán | Văn học | Vật lý |
4 | Tin học | Ngoại Ngữ | Toán | Ngoại Ngữ | Văn học | Hóa học |
5 | Toán | KTCN | Toán | Lịch sử | Sinh học | KTCN |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 |